Có 3 kết quả:
吾人 wú rén ㄨˊ ㄖㄣˊ • 无人 wú rén ㄨˊ ㄖㄣˊ • 無人 wú rén ㄨˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) we
(2) us
(2) us
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmanned
(2) uninhabited
(2) uninhabited
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmanned
(2) uninhabited
(2) uninhabited
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0