Có 3 kết quả:

吾人 wú rén ㄨˊ ㄖㄣˊ无人 wú rén ㄨˊ ㄖㄣˊ無人 wú rén ㄨˊ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) unmanned
(2) uninhabited

Bình luận 0